Module Mitsubishi QA1S33B
1. Giới thiệu Module Mitsubishi QA1S33B:
Mô hình: QA1S33B .
3 khe.
Giao diện bộ cấp nguồn dòng AnS MITSUBISHI QA1S38B.
AnS Series đơn vị mặc.
Một chế độ cho đơn vị cơ sở CPU MITSUBISHI QA1S38B Đơn vị cơ sở
ba khe QA1S.
Đơn vị loạt AnS có thể được gắn kết.
Kích thước: MITSUBISHI QA1S38B 130mm * 255mm * 51.2mm.
Trọng lượng: 0,57kg.
2. Các mã hàng tương đương Module Mitsubishi QA1S33B:
QA1S33B |
QA1S35B |
QA1S35B-E |
QA1S38B |
QA1S38B-E |
QA1S51B |
QA1S65B |
QA1S68B |
QA65B |
QA68B |
QC05B |
QC06B |
QC100B |
QC10TR |
QC12B |
QC30B |
QC50B |
QD51 |
QD51-R24 |
QD60P8-G |
QD62 |
QD62D |
QD62E |
QD62-H01 |
QD62-H02 |
QD63P6 |
QD64D2 |
QD65PD2 |
QD70D4 |
QD70D8 |
QD70P4 |
QD70P8 |
QD72P3C3 |
QD73A1 |
QD74MH16 |
QD75D1 |
QD75D1N |
QD75D2 |
QĐ75D2N |
QD75D4 |
QD75D4N |
QD75M2 |
QD75M4 |
QD75MH1 |
QD75MH2 |
QD75MH4 |
QD75P1 |
QD75P1N |
QD75P2 |
QD75P2N |
QD75P4 |
QĐ75P4N |
QD77MS2 |
QD77MS4 |
QD81DL96 |
QD81MEM-1GBC |
QD81MEM-512MBC |
QD81MEM-8GBC |
QG60 |
QG69L |
QG-G50-2C-10M-AW-LL |
QG-G50-2C-1M-AW-LL |
QG-G50-2C-25M-AW-LL |
QG-G50-2C-3M-AW-LL |
QH42P |
QI60 |
QJ51AW12D2 |
QJ61BT11 |
QJ61BT11N |
QJ61CL12 |
QJ71AS92 |
QJ71BR11 |
QJ71C24 |
QJ71C24N |
QJ71C24N-R2 |
QJ71C24N-R4 |
QJ71C24-R2 |
QJ71DN91 |
QJ71E71-100 |
QJ71E71-100-F10 |
QJ71EIP71 |
QJ71FL71-B2 |
QJ71FL71-B2-F01 |
QJ71FL71-B5 |
QJ71FL71-B5-F01 |
QJ71FL71-T |
QJ71FL71-T-F01 |
QJ71GF11-T2 |
QJ71GP21S-SX |
QJ71GP21-SX |
QJ71LP21-25 |
QJ71LP21G |
QJ71LP21GE |
QJ71LP21S-25 |
QJ71LP25G |
QJ71MB91 |
QJ71MES96 |
QJ71MT91 |
QJ71NT11B |
QJ71PB92V |
QJ71PB93D |
QJ71WS96 |
QJ72BR15 |
QJ72LP25-25 |
QJ72LP25G |
QJ72LP25GE |
QS001CPU |
QS061P-A1 |
QS061P-A2 |
QS0J61BT12 |
QS0J65BTB2-12DT |
QS0J65BTS2-4T |
QS0J65BTS2-8D |
QS90CBL-SE01 |
QS90CBL-SE15 |
QS90SR2SN-CC |
QS90SR2SN-EX |
QS90SR2SN-Q |
QS90SR2SP-CC |
QS90SR2SP-EX |
QS90SR2SP-Q |
QX10 |
QX10-TS |
QX11L |
QX21L |
QX28 |
QX40 |
QX40H |
QX40-S1 |
QX40-TS |
QX41 |
QX41-S1 |
QX41-S2 |
QX41Y41P |
QX42 |
QX42-S1 |
QX48Y57 |
QX50 |
QX70 |
QX70H |
QX71 |
QX72 |
QX80 |
QX80H |
QX80-TS |
QX81 |
QX81-S2 |
QX82 |
QX82-S1 |
QX90H |
QY10 |
QY10-TS |
QY11AL |
QY13L |
QY18A |
QY22 |
QY231 |
QY23L |
QY284 |
QY40P |
QY40P-TS |
QY41P |
QY42P |
QY50 |
QY51PL |
QY68A |
QY70 |
QY71 |
QY80 |
QY80-TS |
QY81P |
QY82P |
3.Các điều khoản thanh toán:
Thanh toán đối với hàng có sẵn: thanh toán 100% ngay sau khi giao hàng bằng tiền mặt, hoặc trước khi giao hàng bằng chuyển khoản.3. Các điều khoản thanh toán:3.Các điều khoản thanh toán:
Thanh toán đối với hàng đặt: Đợt một thanh toán 50% tổng giá chị đơn hàng khi xác nhận đặt hàng.
Đợt 2 thanh toán 50% giá trị đơn hàng ngay khi giao hàng bằng tiền mặt hoặc nhận được thông báo hàng đã về kho bên bán bằng chuyển khoản.
Công nợ: vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn.
Tất cả thiết bị do Thiết Bị Điện Số 1 bán ra đều có hóa đơn GTGT (VAT 10%)
4. Thông tin liên hệ để mua Module Mitsubishi QA1S33B:
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thiết Bị Điện Số 1
Địa chỉ: 11/2N Ấp Nam Lâm, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Số điện thoại: 070.3578.742
Email: sale02@thietbidienso1.com
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Module Mitsubishi QA1S33B”