Mô tả:
Module truyền thông nối tiếp RS-232
Mô-đun này cho phép liên lạc nhanh (lên tới 115kbaud) giữa hệ thống PLC dòng Q và máy tính cá nhân. Mô-đun này bổ sung tốt cho các hệ thống cần giao tiếp với PC và các thiết bị khác như đầu đọc mã vạch, hệ thống cân và các sản phẩm hỗ trợ giao tiếp nối tiếp khác. Mô-đun này cũng có thể được sử dụng làm cổng lập trình bổ sung cho hệ thống PLC dòng Q, kết nối với một trong hai cổng giao tiếp cho phép bạn truy cập đầy đủ và kiểm soát PLC., Lợi ích chính:
2 cổng độc lập cung cấp tùy chọn giao tiếp linh hoạt Giao tiếp
không có giao thức cho phép khả năng kết nối rộng
Không hạn chế số lượng đơn vị được sử dụng với một CPU
Tất cả các cài đặt được thực hiện trong phần mềm
Kiểm tra chẵn lẻ, phát hiện lỗi kiểm tra
Trọng lượng 0,20kg
Các mô-đun và lập trình truyền thông của Mitsubishi Q Series
Độ sâu: 90,3 mm, Chiều cao: 98 mm, Chiều rộng 27,4 mm đối với các Mô-đun giao tiếp nối tiếp RS232 và Trạm chính / Mạng cục bộ CC-Link.
Một số dòng module Mitsubishi:
QA1S33B |
QA1S35B |
QA1S35B-E |
QA1S38B |
QA1S38B-E |
QA1S51B |
QA1S65B |
QA1S68B |
QA65B |
QA68B |
QC05B |
QC06B |
QC100B |
QC10TR |
QC12B |
QC30B |
QC50B |
QD51 |
QD51-R24 |
QD60P8-G |
QD62 |
QD62D |
QD62E |
QD62-H01 |
QD62-H02 |
QD63P6 |
QD64D2 |
QD65PD2 |
QD70D4 |
QD70D8 |
QD70P4 |
QD70P8 |
QD72P3C3 |
QD73A1 |
QD74MH8 |
QD74MH16 |
QD75D1 |
QD75D1N |
QD75D2 |
QD75D2N |
QD75D4 |
QD75D4N |
QD75M1 |
QD75M2 |
QD75M4 |
QD75MH1 |
QD75MH2 |
QD75MH4 |
QD75P1 |
QD75P1N |
QD75P2 |
QD75P2N |
QD75P4 |
QĐ75P4N |
QD77MS2 |
QD77MS4 |
QD81DL96 |
QD81MEM-1GBC |
QD81MEM-512MBC |
QD81MEM-8GBC |
QG60 |
QG69L |
QG-G50-2C-10M-AW-LL |
QG-G50-2C-1M-AW-LL |
QG-G50-2C-25M-AW-LL |
QG-G50-2C-3M-AW-LL |
QH42P |
QI60 |
QJ51AW12D2 |
QJ61BT11 |
QJ61BT11N |
QJ61CL12 |
QJ71AS92 |
QJ71BR11 |
QJ71C24 |
QJ71C24N |
QJ71C24N-R2 |
QJ71C24N-R4 |
QJ71C24-R2 |
QJ71DN91 |
QJ71E71-100 |
QJ71E71-100-F10 |
QJ71EIP71 |
QJ71FL71-B2 |
QJ71FL71-B2-F01 |
QJ71FL71-B5 |
QJ71FL71-B5-F01 |
QJ71FL71-T |
QJ71FL71-T-F01 |
QJ71GF11-T2 |
QJ71GP21S-SX |
QJ71GP21-SX |
QJ71LP21-25 |
QJ71LP21G |
QJ71LP21GE |
QJ71LP21S-25 |
QJ71LP25G |
QJ71MB91 |
QJ71MES96 |
QJ71MT91 |
QJ71NT11B |
QJ71PB92V |
QJ71PB93D |
QJ71WS96 |
QJ72BR15 |
QJ72LP25-25 |
QJ72LP25G |
QJ72LP25GE |
QS001CPU |
QS061P-A1 |
QS061P-A2 |
QS0J61BT12 |
QS0J65BTB2-12DT |
QS0J65BTS2-4T |
QS0J65BTS2-8D |
QS90CBL-SE01 |
QS90CBL-SE15 |
QS90SR2SN-CC |
QS90SR2SN-EX |
QS90SR2SN-Q |
QS90SR2SP-CC |
QS90SR2SP-EX |
QS90SR2SP-Q |
QX10 |
QX10-TS |
QX11L |
QX21L |
QX28 |
QX40 |
QX40H |
QX40-S1 |
QX40-TS |
QX41 |
QX41-S1 |
QX41-S2 |
QX41Y41P |
QX42 |
QX42-S1 |
QX48Y57 |
QX50 |
QX70 |
QX70H |
QX71 |
QX72 |
QX80 |
QX80H |
QX80-TS |
QX81 |
QX81-S2 |
QX82 |
QX82-S1 |
QX90H |
QY10 |
QY10-TS |
QY11AL |
QY13L |
QY18A |
QY22 |
QY231 |
QY23L |
QY284 |
QY40P |
QY40P-TS |
QY41P |
QY42P |
QY50 |
QY51PL |
QY68A |
QY70 |
QY71 |
QY80 |
QY80-TS |
QY81P |
QY82P |
Để được hỗ trợ tốt nhất Quý khách vui lòng liên hệ theo thông tin bên dưới.
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thiết Bị Điện Số 1
Địa chỉ: 11/2N Ấp Nam Lâm, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Số điện thoại: 070.3578.742
Email: sale02@thietbidienso1.com
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Module Mitsubishi QJ71C24-R2”